Củ đề xe tải Trường Hải QDJ-26
Các loại củ đề cho xe tải nhỏ:
DE.0074 Đề – QDJ26 24V-9R, 5.4kW
DE.0073 Đề – QDJ1315C 12V, 12R, F cổ 80
DE.0072 Đề – QDJ1336/QDJ1306 12V- 9R (F32) – 2.8kW – mõm thẳng. Cổ đỡ: F95, mõm dài 10, tai bắt 2
DE.0071 Đề – QD251C 24V- 9R (F35) – 4.5kW – quay trái. Cổ đỡ: F95, Mõm dài 63, tai bắt 2
DE.0070 Đề – Chữ Y QDJ158D/QDJ1332D 12V- 12R (F42) – 5.0kW – quay trái. Cổ đỡ F72, mõm dài 62, tai đỡ 2
DE.0069 Đề – Tianlong QDJ138C 12V-11R (F39.5) – 4.8kW – quay phải. Cổ đỡ: F68, mõm dài 60
DE.0061 Đề – Henglin QDJ1315A 12V- 11R (F39) – 5kW – quay phải. Cổ đỡ: F62, mõm dài: 69, tai bắt: 2
DE.0060 Đề – TianLong QDJ1315A (1308) 12V- 11R (F39) – 5.8kW – quay phải. Cổ đỡ: F82, mõm dài: 68, tai bắt: 2
DE.0059 Đề – Thượng hải QD2634 24V, 11 răng, quay phải
DE.0057 Đề – TianLong QDJ253 24V- 11R (F39) – 5.2kW – quay phải. Cổ đỡ: F81, mõm dài: 67, tai bắt: 2
DE.0054 Đề – Chữ Y QDJ258 24V- 9R (F35) – 5.0kW – quay trái. Cổ đỡ: F95, mõm dài: 63, tai bắt: 2
DE.0052 Đề – QDJ2808M (6M) 24V- 11R (F52) – 8.5kW – mõm thẳng. Cổ đỡ: F88, mõm dài: 45, tai bắt: 2
DE.0051 Đề – QD2601 24V- 12R (F43) – 5.8kW – quay phải. Cổ đỡ: F110, mõm dài: 110, tai bắt: 2
DE.0049 Đề – Chữ Y QD251DA-4113 24V- 12R (F42) – 4.5kW – quay phải. Cổ đỡ: F110, mõm dài: 117, tai bắt: 2
DE.0048 Đề – Thượng hải QD273 24V-6kW, 12R, quay phải
DE.0046 Đề – Chữ Y QD1332D 12V- 12R (F42) – 3.0kW – quay trái. Cổ đỡ: F53, mõm dài: 75, tai bắt: 2
DE.0045 Đề – HuaYu, Hochau QDJ1338 12V- 9R (F35) – 2.8kW – mõm thẳng. Cổ đỡ: F95, tai bắt: 2
DE.0044 Đề – QDJ2816 24V- 12R (F46) – 7.0kW – mõm thẳng. Cổ đỡ: F92, mõm dài: 56, tai bắt: 3